Phiên âm : hùn jìn.
Hán Việt : hỗn tiến.
Thuần Việt : chui vào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chui vào (một tổ chức nào đó)隐藏真正的意图混入某个地区或组织