VN520


              

混进

Phiên âm : hùn jìn.

Hán Việt : hỗn tiến.

Thuần Việt : chui vào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chui vào (một tổ chức nào đó)
隐藏真正的意图混入某个地区或组织


Xem tất cả...