Phiên âm : shēn móu yuǎn lǜ.
Hán Việt : thâm mưu viễn lự.
Thuần Việt : lo xa nghĩ rộng; mưu tính sâu xa; cân nhắc kỹ càng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lo xa nghĩ rộng; mưu tính sâu xa; cân nhắc kỹ càng; suy trước tính sau周密地计划,往长远里考虑