VN520


              

深謀遠猷

Phiên âm : shēn móu yuǎn yóu.

Hán Việt : thâm mưu viễn du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猷, 謀。深謀遠猷指計畫周密而深遠。《晉書.卷六.元帝紀》:「陛下明並日月, 無幽不燭, 深謀遠猷, 出自胸懷。」也作「深謀遠慮」、「深圖遠慮」。
義參「深謀遠慮」。見「深謀遠慮」條。


Xem tất cả...