VN520


              

深謀遠慮

Phiên âm : shēn móu yuǎn lǜ.

Hán Việt : thâm mưu viễn lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 深圖遠慮, 深思熟慮, 三思而行, .

Trái nghĩa : 輕舉妄動, 鼠目寸光, 心血來潮, 不假思索, 草率從事, .

計畫周密而思慮深遠。例推動大型計畫, 一定要深謀遠慮, 否則容易造成半途而廢。
計畫周密而思慮深遠。《文選.賈誼.過秦論》:「深謀遠慮, 行軍用兵之道。非及曩時之士也。」《西遊記》第二○回:「大王深謀遠慮, 說得有理。」也作「深謀遠猷」、「深圖遠慮」。
計畫周密而慮事深遠。◎語出漢.賈誼〈過秦論上〉。△「深思熟慮」


Xem tất cả...