VN520


              

深藏若虛

Phiên âm : shēn cáng ruò xū.

Hán Việt : thâm tàng nhược hư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 大智若愚, .

Trái nghĩa : , .

深藏寶貨, 不向人炫耀。比喻真才實學的人深藏不露。《史記.卷六三.老子韓非列傳.老子》:「良賈深藏若虛, 君子盛德, 容貌若愚。」


Xem tất cả...