Phiên âm : shēn cáng ruò xū.
Hán Việt : thâm tàng nhược hư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 大智若愚, .
Trái nghĩa : , .
深藏寶貨, 不向人炫耀。比喻真才實學的人深藏不露。《史記.卷六三.老子韓非列傳.老子》:「良賈深藏若虛, 君子盛德, 容貌若愚。」