VN520


              

深溝堅壘

Phiên âm : shēn gōu jiān lěi.

Hán Việt : thâm câu kiên lũy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挖深壕溝, 築堅壁壘。比喻防禦堅固。《清史稿.卷二三三.伊爾登傳》:「伊爾登當城東迤南, 深溝堅壘, 環而守之, 卒以破敵。」也作「深溝高壘」。


Xem tất cả...