Phiên âm : shēn gōu jiān lěi.
Hán Việt : thâm câu kiên lũy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挖深壕溝, 築堅壁壘。比喻防禦堅固。《清史稿.卷二三三.伊爾登傳》:「伊爾登當城東迤南, 深溝堅壘, 環而守之, 卒以破敵。」也作「深溝高壘」。