VN520


              

深湛

Phiên âm : shēn zhàn.

Hán Việt : thâm trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Xem thâm trầm 深沈.


Xem tất cả...