VN520


              

深渊

Phiên âm : shēn yuān.

Hán Việt : thâm uyên.

Thuần Việt : vực sâu; vực thẳm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vực sâu; vực thẳm
很深的水


Xem tất cả...