VN520


              

深浅

Phiên âm : shēn qiǎn.

Hán Việt : thâm thiển.

Thuần Việt : nông sâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nông sâu
深浅的程度
nǐ qù dǎtīngyīxià zhèlǐ héshǔi de shēnqiǎn,néng bùnéng tāng shǔi guòqù.
anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
mức độ
比喻分寸
说话没深浅.
shuōhuà m


Xem tất cả...