VN520


              

深沟高垒

Phiên âm : shēngōu gāo lěi.

Hán Việt : thâm câu cao lũy.

Thuần Việt : luỹ cao hào sâu; thành cao hào sâu; phòng bị nghiê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luỹ cao hào sâu; thành cao hào sâu; phòng bị nghiêm ngặt
很深的壕沟和高大的营垒,指坚固的防御工事


Xem tất cả...