Phiên âm : shēngōu gāo lěi.
Hán Việt : thâm câu cao lũy.
Thuần Việt : luỹ cao hào sâu; thành cao hào sâu; phòng bị nghiê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luỹ cao hào sâu; thành cao hào sâu; phòng bị nghiêm ngặt很深的壕沟和高大的营垒,指坚固的防御工事