Phiên âm : shēn wén qiǎo hé.
Hán Việt : thâm văn xảo hặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深文, 嚴苛的法條。巧劾, 巧妙的彈劾別人。深文巧劾指巧妙的援用嚴苛的法條, 陷人入罪。《周書.卷二三.蘇綽傳》:「今之從政者則不然。深文巧劾, 寧致善人於法, 不免有罪於刑。」也作「深文巧詆」。