Phiên âm : shēn zhì.
Hán Việt : thâm chí.
Thuần Việt : tha thiết; nồng nàn; thân mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tha thiết; nồng nàn; thân mật深厚而真诚