Phiên âm : shēn zhái dà yuàn.
Hán Việt : thâm trạch đại viện.
Thuần Việt : nhà cao cửa rộng; kín cổng cao tường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà cao cửa rộng; kín cổng cao tường一家居住的房屋多而有围墙的大院子