Phiên âm : shēn miào.
Hán Việt : thâm diệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精深微妙。《史記.卷一二八.褚少孫補龜策傳》:「其精微深妙, 多所遺失。」