VN520


              

深妙

Phiên âm : shēn miào.

Hán Việt : thâm diệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精深微妙。《史記.卷一二八.褚少孫補龜策傳》:「其精微深妙, 多所遺失。」


Xem tất cả...