Phiên âm : shēn jiān jù huá.
Hán Việt : thâm gian cự hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常奸詐狡猾。《周書.卷二三.蘇綽傳》:「若有深姦巨猾, 傷化敗俗, 悖亂人倫, 不忠不孝, 故為背道者, 殺一利百, 以清王化, 重刑可也。」