VN520


              

深奸巨猾

Phiên âm : shēn jiān jù huá.

Hán Việt : thâm gian cự hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常奸詐狡猾。《周書.卷二三.蘇綽傳》:「若有深姦巨猾, 傷化敗俗, 悖亂人倫, 不忠不孝, 故為背道者, 殺一利百, 以清王化, 重刑可也。」


Xem tất cả...