VN520


              

深奧

Phiên âm : shēn ào.

Hán Việt : thâm áo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 艱深, .

Trái nghĩa : 膚淺, 通俗, 淺近, 淺顯, 粗淺, 淺易, .

艱深。例這本書內容深奧難懂, 所以銷路不很理想。
1.艱深。《儒林外史》第二一回:「他平日讀的詩是唐詩, 文理深奧, 他不甚懂。」2.隱密。《初刻拍案驚奇》卷二六:「只有極深奧的所在一間小房, 廣明手自鎖閉出入, 等閒也不開進去。」


Xem tất cả...