Phiên âm : shēn tú yuǎn lǜ.
Hán Việt : thâm đồ viễn lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 深謀遠慮, 深思熟慮, .
Trái nghĩa : , .
計畫周詳, 慮事長遠。《三國志.卷四二.蜀書.郤正傳》:「是以賢人君子, 深圖遠慮, 畏彼咎戾, 超然高舉。」也作「深謀遠慮」、「深謀遠猷」。義參「深謀遠慮」。見「深謀遠慮」條。