Phiên âm : shēn hū xī.
Hán Việt : thâm hô hấp.
Thuần Việt : thở sâu; hít thở sâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thở sâu; hít thở sâu尽力吸气然后尽力呼出