VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
深厚
Phiên âm :
shēn hòu.
Hán Việt :
thâm hậu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
深厚的友誼.
深文周纳 (shēn wén zhōunà) : cố ý buộc tội
深仇大恨 (shēn chóu dà hèn) : thù sâu hận lớn; thù sâu oán nặng; căm thù sâu sắc
深溝高壘 (shēn gōu gāo lěi) : thâm câu cao lũy
深夜 (shēn yè) : đêm khuya
深慮遠計 (shēn lǜ yuǎn jì) : thâm lự viễn kế
深宵 (shēn xiāo) : thâm tiêu
深知原委 (shēn zhī yuán wěi) : thâm tri nguyên ủy
深情厚誼 (shēn qíng hòu yì) : thâm tình hậu nghị
深奧 (shēn ào) : thâm áo
深文周納 (shēn wén zhōu nà) : thâm văn chu nạp
深根固柢 (shēn gēn gù dǐ) : thâm căn cố để
深閉固距 (shēn bì gù jù) : thâm bế cố cự
深究 (shēn jiū) : miệt mài theo đuổi; đi sâu nghiên cứu; nghiên cứu
深海定位器 (shēn hǎi dìng wèi qì) : thâm hải định vị khí
深遠 (shēn yuǎn) : thâm viễn
深入浅出 (shēn rù qiǎn chū) : nội dung sâu sắc, lời lẽ dễ hiểu
Xem tất cả...