Phiên âm : shēn huà.
Hán Việt : thâm hóa.
Thuần Việt : sâu sắc hơn; đi đến chỗ sâu sắc hơn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu sắc hơn; đi đến chỗ sâu sắc hơn (mâu thuẫn, nhận thức)(矛盾认识等)向更深的阶段发展