Phiên âm : shēn kè.
Hán Việt : thâm khắc.
Thuần Việt : sâu sắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu sắc达到事情或问题的本质的zhè piānwénzhāng nèiróng shēnkè,jiànjiě jīngpì.bài văn này nội dung sâu sắc, kiến