Phiên âm : shēn rù xiǎn chū.
Hán Việt : thâm nhập hiển xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以淺顯易懂的語言文字, 表達深刻的內容。如:「這雖是部學術專業論文, 卻寫得深入顯出。」也作「深入淺出」。