VN520


              

深入人心

Phiên âm : shēn rù rén xīn.

Hán Việt : thâm nhập nhân tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

某種思想理論或學術主張能感動人心, 並被理解接受。如:「時勢所趨, 民主思想早已深入人心。」


Xem tất cả...