Phiên âm : shēn rù rén xīn.
Hán Việt : thâm nhập nhân tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
某種思想理論或學術主張能感動人心, 並被理解接受。如:「時勢所趨, 民主思想早已深入人心。」