VN520


              

深入

Phiên âm : shēn rù.

Hán Việt : thâm nhập.

Thuần Việt : thâm nhập; đi sâu vào; đi sâu.

Đồng nghĩa : 深刻, 深遠, .

Trái nghĩa : , .

thâm nhập; đi sâu vào; đi sâu
透过外部达到事物内部或中心
mǎkèsīzhǔyì shēnrùrénxīn.
chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
sâu sắc; thấu triệt; thấu đáo
深刻;透彻
这个问题需要更深入的调查研究.
zhègè wèntí xūyào gèng shēnrù d


Xem tất cả...