VN520


              

深信不疑

Phiên âm : shēn xìn bù yí.

Hán Việt : thâm tín bất nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 半信半疑, 滿腹狐疑, .

非常相信, 毫不懷疑。如:「老闆良好的口碑, 讓顧客們深信不疑。」


Xem tất cả...