Phiên âm : shēn xìn bù yí.
Hán Việt : thâm tín bất nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 半信半疑, 滿腹狐疑, .
非常相信, 毫不懷疑。如:「老闆良好的口碑, 讓顧客們深信不疑。」