Phiên âm : shēn rén.
Hán Việt : thâm nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
識見深遠的人。《孔叢子.抗志》:「不撞不發, 如大鐘然, 天下之深人也。」