VN520


              

淡濛濛

Phiên âm : dàn méng méng.

Hán Việt : đạm mông mông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容淡淡的一片。元.馬致遠《黃粱夢》第三折:「白茫茫雪迷山拽腳, 淡濛濛霧鎖草團標。」元.張可久〈醉太平.烏雲髻鬆〉曲:「淡濛濛半窗白月梨雲夢, 恨匆匆一簾紅雨杏花風。」


Xem tất cả...