Phiên âm : dàn jiāo.
Hán Việt : đạm giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
交往不深。《儒林外史》第一四回:「你同他是個淡交, 我同他是深交, 眼睜睜看他有事, 不能替他掩下來, 這就不成個朋友了。」