Phiên âm : lèi yǎn méng lóng.
Hán Việt : lệ nhãn mông lung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼睛因充滿淚水而視線模糊。例接獲惡耗, 他不禁淚眼矇矓, 傷心欲絕。眼睛因充滿淚水而視線模糊。如:「望著孩子步上結婚禮堂, 我高興得不禁淚眼矇矓。」