VN520


              

淚乾腸斷

Phiên âm : lèi gān cháng duàn.

Hán Việt : lệ can tràng đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼淚流乾, 肚腸寸斷。形容非常傷心悲痛。《紅樓夢》第六二回:「氣的彩雲哭個淚乾腸斷。」


Xem tất cả...