Phiên âm : lèi gān cháng duàn.
Hán Việt : lệ can tràng đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼淚流乾, 肚腸寸斷。形容非常傷心悲痛。《紅樓夢》第六二回:「氣的彩雲哭個淚乾腸斷。」