VN520


              

淘洗

Phiên âm : táo xǐ.

Hán Việt : đào tẩy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.水流沖擊。《初刻拍案驚奇》卷二二:「又且長江巨浪, 日夜淘洗, 岸如何得牢?」2.為使消化汙泥的鹼度降低, 用水洗淘以便脫水的處理方式。


Xem tất cả...