Phiên âm : táo xián qì.
Hán Việt : đào nhàn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受閒氣, 遭受無謂的氣惱。《初刻拍案驚奇》卷二:「也不枉了這一個花枝模樣, 強如了空房做粗作, 淘閒氣, 萬萬倍了。」