VN520


              

淋零

Phiên âm : lín líng.

Hán Việt : lâm linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容雨勢未歇, 細雨綿綿的樣子。《聊齋志異.卷一.王成》:「天明, 衢水如河, 淋零未休也。」


Xem tất cả...