VN520


              

淋漓痛快

Phiên âm : lín lí tòng kuài.

Hán Việt : lâm li thống khoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盡情暢快。《文明小史》第三四回:「這回毓生帶著這書, 頗為得意, 淋漓痛快的寫了一大篇。」
義參「淋漓盡致」。見「淋漓盡致」條。


Xem tất cả...