Phiên âm : lín lí tòng kuài.
Hán Việt : lâm li thống khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盡情暢快。《文明小史》第三四回:「這回毓生帶著這書, 頗為得意, 淋漓痛快的寫了一大篇。」義參「淋漓盡致」。見「淋漓盡致」條。