VN520


              

淋雨

Phiên âm : lín yǔ.

Hán Việt : lâm vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被雨澆灑。例淋雨後很容易著涼感冒。
1.連綿雨。《楚辭.嚴忌.哀時命》:「虹霓紛其朝霞兮, 夕淫淫而淋雨。」2.大雨。《戰國策.趙策一》:「汝非木之根, 則木之枝耳, 汝逢疾風淋雨, 漂入漳河。」3.被雨淋到。如:「別淋雨, 小心著涼感冒。」


Xem tất cả...