VN520


              

淋溲

Phiên âm : lín sōu.

Hán Việt : lâm sửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中醫上指尿道發炎使小便不通暢點滴而出, 稱為「淋溲」。


Xem tất cả...