Phiên âm : liáng péng chuán.
Hán Việt : lương bồng thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搭設涼篷的船。《儒林外史》第三五回:「叫了一隻涼篷船, 載了行李, 一路蕩到漢西門。」