VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
涵養
Phiên âm :
hán yǎng.
Hán Việt :
hàm dưỡng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
修養
, .
Trái nghĩa :
, .
很有涵養
涵煦 (hán xǔ) : hàm hú
涵閘 (hán zhá) : cống; cống ngầm; ống cống
涵義 (hán yì) : hàm ý; hàm nghĩa; có ý; có nghĩa
涵义 (hán yì) : hàm ý; hàm nghĩa; có ý; có nghĩa
涵洞 (hán dòng) : cống; cống máng; dốc
涵盖 (hángài) : bao dung; bao gồm; bao hàm; gồm có
涵泳 (hán yǒng) : hàm vịnh
涵蓄 (hán xù) : bao hàm; bao gồm; kín đáo
涵养 (hán yǎng) : tu dưỡng; hàm dưỡng; kềm chế; biết kềm chế; tiết c
涵虛 (hán xū) : hàm hư
涵管 (hánguǎn) : cống; ống cống
涵養 (hán yǎng) : hàm dưỡng
涵闸 (hán zhá) : cống; cống ngầm; ống cống
涵淹 (hán yān) : hàm yêm
涵容 (hán róng) : hàm dong
涵蓋 (hángài) : hàm cái
Xem tất cả...