VN520


              

涵煦

Phiên âm : hán xǔ.

Hán Việt : hàm hú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保護養育。《宋史.卷三三四.徐禧等傳.論曰》:「真宗、仁宗深仁厚澤, 涵煦生民, 然仁文有餘, 義武不足。」


Xem tất cả...