Phiên âm : yè tǐ wǎ sī.
Hán Việt : dịch thể ngõa tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將天然氣或石油氣加壓冷卻形成液態的產物。參見「液化瓦斯」條。