VN520


              

液晶投影器

Phiên âm : yè jīng tóu yǐng qì.

Hán Việt : dịch tinh đầu ảnh khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

具有液晶顯示功能的投影器。


Xem tất cả...