Phiên âm : yè cái.
Hán Việt : dịch tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樹木經多年生長後, 其中心部分, 已失去輸導的機能而乾燥, 僅外圍較新的部分, 能輸導水分和養分, 質料較柔, 顏色亦較淡, 材質次於心材。