Phiên âm : yè yā jī.
Hán Việt : dịch áp cơ.
Thuần Việt : máy thuỷ áp; máy ép nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy thuỷ áp; máy ép nước利用液体传递压力的机器的统称,如水压机、油压机