VN520


              

液雨

Phiên âm : yè yǔ.

Hán Việt : dịch vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

立冬後十日入液, 至小雪為出液, 此時得雨, 稱為「液雨」。也作「藥雨」。


Xem tất cả...