Phiên âm : yè yǔ.
Hán Việt : dịch vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
立冬後十日入液, 至小雪為出液, 此時得雨, 稱為「液雨」。也作「藥雨」。