VN520


              

液化

Phiên âm : yè huà.

Hán Việt : dịch hóa.

Thuần Việt : hoá lỏng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hoá lỏng (do nhiệt độ xuống thấp hoặc gia tăng áp lực mà thể khí biến thành thể lỏng gọi là hoá lỏng). 氣體因溫度降低或壓力增加而變成液體.


Xem tất cả...