Phiên âm : yè huà.
Hán Việt : dịch hóa.
Thuần Việt : hoá lỏng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hoá lỏng (do nhiệt độ xuống thấp hoặc gia tăng áp lực mà thể khí biến thành thể lỏng gọi là hoá lỏng). 氣體因溫度降低或壓力增加而變成液體.