Phiên âm : yè tǐ.
Hán Việt : dịch thể .
Thuần Việt : chất lỏng; thể lỏng; dịch thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất lỏng; thể lỏng; dịch thể. 有一定的體積、沒有一定的形狀、可以流動的物質. 在常溫下, 油、水、酒、水銀等都是液體.