Phiên âm : yè tài róng yè.
Hán Việt : dịch thái dong dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溶質溶於液相的溶劑中所得的溶液, 稱為「液態溶液」。其中溶質可以是氣態、液態或固態。如汽水(糖和二氧化碳溶於水)、啤酒(酒精溶於水)。