Phiên âm : yè tài.
Hán Việt : dịch thái .
Thuần Việt : thể lỏng; trạng thái lỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể lỏng; trạng thái lỏng. 物質的液體狀態, 是物質存在的一種形態.