VN520


              

液体

Phiên âm : yè tǐ.

Hán Việt : dịch thể.

Thuần Việt : chất lỏng; thể lỏng; dịch thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất lỏng; thể lỏng; dịch thể
有一定的体积没有一定的形状可以流动的物质在常温下,油水酒水银等都是液体


Xem tất cả...