Phiên âm : tì sì héng liú.
Hán Việt : thế tứ hoành lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容哭得很傷心。《周書.卷三三.楊荐傳》:「荐知其意, 乃正色責之, 辭氣慷慨, 涕泗橫流。」《三國演義》第五回:「眾因其辭氣慷慨, 皆涕泗橫流。歃血已罷, 下壇。」也作「涕泗縱橫」。